Có 1 kết quả:
慰藉 wèi jiè ㄨㄟˋ ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
an ủi
Từ điển Trung-Anh
(1) to console
(2) to comfort
(3) consolation
(2) to comfort
(3) consolation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0